Video2Future@givevalue.io.vn

📜 CHÍNH SÁCH MINH BẠCH & PHÁP LÝ

Áp dụng cho phần mềm Video To Future

I. Điều khoản dịch vụ (Terms of Service – ToS)

Mục đích dịch vụ

Video To Future là nền tảng cho phép người dùng tải lên, lưu trữ và lên lịch gửi video, hình ảnh, tin nhắn tới tương lai (50 – 100 năm sau).

Dịch vụ chỉ đóng vai trò trung gian lưu trữ và truyền tải, không chỉnh sửa hoặc sử dụng trái phép nội dung người dùng.

Trách nhiệm của người dùng

Người dùng chịu trách nhiệm hoàn toàn về nội dung đã tải lên.

Người dùng cam kết:

Quyền sở hữu trí tuệ

Quyền sở hữu và bản quyền nội dung thuộc về người tải lên.

Khi sử dụng dịch vụ, người dùng đồng ý cấp cho Video To Future giấy phép hạn chế (limited license) để lưu trữ, mã hóa, và gửi nội dung đúng thời điểm đã chọn.

Quyền hạn của Video To Future

Có quyền từ chối hoặc gỡ bỏ nội dung nếu phát hiện vi phạm.

Có quyền khóa, tạm ngưng hoặc chấm dứt tài khoản khi có hành vi vi phạm pháp luật hoặc Điều khoản dịch vụ.

Có nghĩa vụ phối hợp và cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng khi có yêu cầu hợp pháp.

II. Chính sách bảo mật (Privacy Policy)

Nguyên tắc bảo mật

Tất cả dữ liệu (thông tin cá nhân, video, hình ảnh, tin nhắn) được mã hóa toàn bộ bằng công nghệ mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption).

Không ai, kể cả đội ngũ vận hành, có thể truy cập trái phép nội dung của người dùng.

Thu thập và sử dụng dữ liệu

Chỉ thu thập các thông tin cần thiết (email, tên, phương thức thanh toán) để cung cấp dịch vụ.

Dữ liệu được sử dụng duy nhất cho mục đích vận hành, bảo trì, nâng cấp dịch vụ.

Chia sẻ dữ liệu

Không chia sẻ dữ liệu cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý rõ ràng bằng văn bản từ người dùng.

Trường hợp ngoại lệ: cung cấp theo yêu cầu hợp pháp từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Quyền của người dùng

Quyền truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu cá nhân.

Quyền yêu cầu xuất bản báo cáo về việc sử dụng dữ liệu cá nhân.

Quyền khiếu nại nếu phát hiện vi phạm về bảo mật dữ liệu.

Tuân thủ pháp luật

Video To Future tuân thủ đầy đủ:

III. Chính sách hoàn tiền (Refund Policy)

Trong vòng 365 ngày

Người dùng được hoàn tiền 100% nếu dịch vụ không hoạt động hoặc gặp lỗi kỹ thuật từ hệ thống.

Sau 365 ngày

Không hoàn lại phí do tính chất dịch vụ lưu trữ dài hạn và cam kết vận hành liên tục.

Trường hợp bất khả kháng

Nếu xảy ra các sự kiện ngoài khả năng kiểm soát (thiên tai, chiến tranh, thay đổi chính sách pháp luật), việc hoàn tiền hoặc bồi thường sẽ được xử lý theo quy định pháp luật hiện hành.

IV. Chính sách sử dụng hợp pháp (Acceptable Use Policy – AUP)

Người dùng không được phép sử dụng dịch vụ cho các mục đích sau:

Vi phạm AUP có thể dẫn đến:

V. Cam kết minh bạch & pháp lý

Video To Future cam kết minh bạch, trung thực và tuân thủ đầy đủ pháp luật.

Mọi thay đổi về chính sách sẽ được thông báo công khai trước khi áp dụng.

Người dùng có quyền liên hệ qua email hỗ trợ chính thức để được giải đáp, khiếu nại hoặc yêu cầu xóa dữ liệu.

Khi sử dụng dịch vụ, người dùng đồng nghĩa với việc đồng ý ràng buộc pháp lý với toàn bộ các điều khoản nêu trên.

VI. Quy định pháp lý và Trách nhiệm bồi thường

Để đảm bảo tính toàn diện và tuân thủ nghiêm ngặt Luật An ninh mạng 2018, Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, cùng các chuẩn quốc tế như GDPR, Video To Future bổ sung các quy định sau: Mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết theo pháp luật Việt Nam, với tòa án có thẩm quyền tại Thành phố Hồ Chí Minh làm cơ quan tài phán cuối cùng. Video To Future giới hạn trách nhiệm của mình đối với các thiệt hại gián tiếp, mất dữ liệu do lỗi người dùng hoặc sự cố bất khả kháng, và người dùng cam kết bồi thường (indemnify) cho Video To Future, đối tác, nhân viên và đại diện pháp lý của nền tảng nếu nội dung hoặc hành vi của họ gây thiệt hại cho bên thứ ba hoặc làm ảnh hưởng đến uy tín, thương hiệu của Video To Future. Trong trường hợp vi phạm bảo mật dữ liệu, chúng tôi cam kết thông báo cho người dùng và cơ quan chức năng trong vòng 72 giờ theo quy định của Nghị định 13/2023/NĐ-CP; dữ liệu nhạy cảm (như thông tin sức khỏe, chính trị, tôn giáo) chỉ được xử lý với sự đồng ý rõ ràng bằng văn bản từ người dùng. Chính sách sử dụng hợp pháp được mở rộng cấm thêm các hành vi như gửi spam, tấn công DDoS hoặc lạm dụng tài nguyên hệ thống; người dùng có thể báo cáo vi phạm qua nút "Báo cáo" trên nền tảng hoặc Email: video2future.givevalue@gmail.com. Đối với những tác phẩm chứa nội dung liên quan tới chủ quyền, lãnh thổ, biên giới quốc gia, lịch sử, tôn giáo, tín ngưỡng, thuần phong mỹ tục, sức khỏe, danh dự, uy tín, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác; lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng, thì phải cam kết: không có nội dung, hình ảnh vi phạm, không xuyên tạc, không gây ảnh hưởng tới các vấn đề này. Mọi thay đổi về điều khoản dịch vụ sẽ được thông báo công khai ít nhất 30 ngày trước khi áp dụng qua email và website. Phiên bản hiệu lực của tài liệu này: 09/10/2025. Liên hệ pháp lý: video2future.givevalue@gmail.com.

4. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại

Nguyên tắc chung:

Mọi thiệt hại phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng, bên gây thiệt hại phải có trách nhiệm bồi thường cho bên bị thiệt hại theo quy định của pháp luật và các điều khoản trong hợp đồng này, bao gồm Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005. Video To Future, với vai trò là bên cung cấp dịch vụ, không được coi là bên vi phạm trừ khi có lỗi cố ý hoặc lỗi nghiêm trọng được chứng minh rõ ràng theo pháp luật.

Trách nhiệm của bên cung cấp dịch vụ:

Trường hợp bên cung cấp dịch vụ (Video To Future) không thực hiện hoặc thực hiện không đúng, không đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng do lỗi cố ý hoặc lỗi nghiêm trọng được chứng minh, phải bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh cho bên sử dụng dịch vụ. Video To Future không chịu trách nhiệm đối với mọi hành vi không thuộc lỗi của mình, và không được coi là bên vi phạm trong các trường hợp ngoài kiểm soát.

Thiệt hại liên quan đến tài liệu và nội dung:

Đối với các chi phí liên quan đến tài liệu, nội dung, lưu trữ hoặc truyền tải dữ liệu (nếu có), bên vi phạm (người dùng hoặc bên thứ ba) có trách nhiệm khai báo, chịu mọi chi phí và bồi thường đầy đủ theo quy định pháp luật, bao gồm các chi phí phát sinh từ việc lưu trữ và truyền tải nội dung. Video To Future không được coi là bên vi phạm vì chỉ đóng vai trò trung gian lưu trữ và truyền tải.

Thiệt hại về quyền sở hữu và nội dung vi phạm:

Bên vi phạm (người dùng hoặc bên thứ ba) phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại phát sinh từ việc sử dụng hoặc cung cấp nội dung vi phạm, bao gồm chi phí pháp lý, chi phí khắc phục hậu quả và các tổn thất liên quan đến chủ sở hữu tài liệu (nếu có). Video To Future không được coi là bên vi phạm vì không chỉnh sửa hoặc sử dụng nội dung người dùng một cách trái phép.

Ảnh hưởng đến uy tín dịch vụ:

Ngoài thiệt hại vật chất, bên vi phạm (người dùng hoặc bên thứ ba) còn phải bồi thường đối với tổn thất uy tín, hình ảnh và thiệt hại thương hiệu của nền tảng Video To Future, nếu hành vi vi phạm gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng người dùng, theo mức thiệt hại thực tế và chứng minh được. Video To Future không được coi là bên vi phạm vì chỉ cung cấp nền tảng trung gian.

Tuân thủ quy định pháp luật:

Mọi hành vi vi phạm liên quan đến tài liệu, dữ liệu cá nhân hoặc an ninh mạng đều phải được xử lý và bồi thường theo quy định tại Luật An ninh mạng 2018, Nghị định 13/2023/NĐ-CP, cùng các văn bản pháp luật có liên quan, với trách nhiệm khai báo đầy đủ và hợp tác trong quá trình xử lý. Video To Future không được coi là bên vi phạm trừ khi có lỗi cố ý được chứng minh, và sẽ phối hợp với cơ quan chức năng để xử lý.

Hợp tác trong quá trình xử lý:

Bên vi phạm (người dùng hoặc bên thứ ba) có nghĩa vụ cung cấp thông tin, hợp tác đầy đủ trong quá trình xác định nguyên nhân và mức độ thiệt hại, nhằm đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ lợi ích chung, bao gồm cả chủ sở hữu tài liệu và nội quy sử dụng. Video To Future không được coi là bên vi phạm và sẽ hỗ trợ quá trình xử lý mà không chịu trách nhiệm phát sinh.

Mức bồi thường tối đa:

Trường hợp vi phạm nghiêm trọng liên quan đến an ninh mạng hoặc bảo vệ dữ liệu cá nhân, mức bồi thường có thể lên đến 2 tỷ đồng (VNĐ) đối với bên vi phạm (người dùng hoặc bên thứ ba), tùy theo mức độ thiệt hại thực tế và phán quyết của cơ quan có thẩm quyền, phù hợp với khung phạt hành chính tối đa 3 tỷ đồng theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Video To Future không được coi là bên vi phạm trong các trường hợp này.

Giới hạn trách nhiệm của bên cung cấp dịch vụ (Video To Future):

Bên cung cấp dịch vụ chỉ chịu trách nhiệm bồi thường đối với các thiệt hại trực tiếp, thực tế và chứng minh được là do lỗi cố ý hoặc lỗi nghiêm trọng của mình gây ra. Mức bồi thường tối đa không vượt quá giá trị dịch vụ mà bên sử dụng đã thanh toán trong 12 tháng gần nhất, theo quy định tại Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015 về giới hạn trách nhiệm trong hợp đồng. Video To Future không được coi là bên vi phạm trừ khi lỗi được chứng minh rõ ràng.

Miễn trừ trách nhiệm:

Bên cung cấp dịch vụ (Video To Future) được miễn trừ trách nhiệm bồi thường trong các trường hợp sau, theo Điều 351 Bộ luật Dân sự 2015 và Điều 294 Luật Thương mại 2005:

Sự cố kỹ thuật, lỗi mạng, hoặc lỗi từ bên thứ ba ngoài khả năng kiểm soát hợp lý;

Hành vi vi phạm của người dùng hoặc bên thứ ba (bao gồm việc tải lên, chia sẻ hoặc lưu trữ nội dung vi phạm pháp luật);

Sự kiện bất khả kháng theo quy định của pháp luật (thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh, tấn công mạng quy mô lớn, v.v.);

Thiệt hại gián tiếp, lợi nhuận mất đi hoặc thiệt hại phi vật chất không chứng minh được bằng chứng cứ hợp pháp.

Video To Future là đơn vị cung cấp dịch vụ trung gian, được miễn trừ trách nhiệm đối với các hành vi vi phạm pháp luật hoặc thiệt hại phát sinh từ phía người dùng hoặc bên thứ ba, trừ trường hợp có lỗi cố ý hoặc lỗi nghiêm trọng của Video To Future, và không được coi là bên vi phạm trong mọi trường hợp ngoài kiểm soát.

Giới Thiệu Video To Future

4 NGUYÊN TẮC QUAN TRỌNG

Video To Future là ứng dụng độc đáo giúp bạn gửi video, hình ảnh, hoặc thông điệp yêu thương đến tương lai, kết nối cảm xúc qua thời gian. Với giao diện thân thiện, bảo mật mã hóa đầu cuối, và khả năng lên lịch chính xác, bạn có thể gửi lời chúc, kỷ niệm, hay ước mơ đến chính mình hoặc người thân trong 50–100 năm tới. Hãy tạo nên những khoảnh khắc vượt thời gian!

Quy trình sử dụng dịch vụ Video To Future

Gửi email → Nhận link tải & cài đặt
Liên hệ đại diện & Thanh toán
Giải mật mã & Đăng nhập hệ thống
Tải video và thiết lập thời gian gửi

Website Giới Thiệu

https://guongktsdifferentspace.io.vn/Video%20To%20Future/V2F.html

Phiên Bản

Tập trung vào Windows

Chương Trình Beta

Dành cho tổ chức phi lợi nhuận, nhân viên, và khách hàng của họ

Kênh Hỗ Trợ

Email: video2future.givevalue@gmail.com

🌍 Lộ trình Phát triển Video To Future

📘 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

📖 Chương 1: Giới thiệu

Giá trị: Video To Future là phần mềm giúp bạn lưu giữ và gửi gắm video, hình ảnh, thông điệp đến chính bạn hoặc người thân trong tương lai (50–100 năm).

Cam kết:

  • Bảo mật dữ liệu bằng hệ thống máy tính lõi.
  • Gửi đúng hẹn theo thời gian bạn lựa chọn.
  • Lưu trữ an toàn, không bị chia sẻ cho bên thứ ba.

Thông tin liên hệ:

📖 Chương 2: Hướng dẫn cài đặt

Yêu cầu hệ thống:

  • Máy tính Windows (Desktop/Laptop)
  • Dung lượng trống: tối thiểu 500MB
  • Kết nối Internet ổn định

Tải phần mềm tại:

👉 https://guongktsdifferentspace.io.vn/Video%20To%20Future/V2F.html

Các bước sử dụng:

  • Tải phần mềm từ link trên.
  • Sau khi tải xong, truy cập https://givevalue.io.vn/ để nhắn cho người đại diện thực hiện xác nhận & thanh toán.
  • Đăng nhập bằng mật khẩu do người đại diện cấp.
  • Bắt đầu tải video và lên lịch gửi.

Xử lý lỗi thường gặp:

  • Không đăng nhập được → liên hệ người đại diện.
  • Không tải video lên → kiểm tra dung lượng (≤ 17MB) và định dạng (MP4, MOV, AVI).

📖 Chương 3: Hướng dẫn sử dụng

Quy trình 4 bước:

  • Gửi email hoặc nhắn tin qua website để đăng ký.
  • Nhận link tải phần mềm.
  • Liên hệ với người đại diện và thanh toán.
  • Đăng nhập và thao tác trên phần mềm.

📖 Chương 4: Mẹo và lưu ý

  • Định dạng video khuyến nghị: MP4.
  • Dung lượng tối ưu: ≤ 17MB/video.
  • Chọn thời gian gửi: nên chọn những ngày đặc biệt (sinh nhật, kỷ niệm…).
  • Mật khẩu đăng nhập: không lưu trữ, chỉ được cấp bởi người đại diện.

📖 Chương 5: FAQ (Câu hỏi thường gặp)

Nhóm 1: Dịch vụ
  • 1. Video của tôi được lưu trữ như thế nào và đảm bảo an toàn ra sao?
    👉 Video được lưu bằng hệ thống máy tính lõi, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • 2. Làm sao tôi chắc chắn video sẽ được gửi sau 50-100 năm?
    👉 Video To Future cam kết lưu trữ dài hạn với hợp đồng dịch vụ, server đa trung tâm và cơ chế chuyển giao dữ liệu kế thừa. Bạn có thể dùng thử để trải nghiệm.
  • 3. Tôi có thể gửi kèm lời nhắn được không?
    👉 Có, bạn có thể đính kèm văn bản hoặc hình ảnh.
  • 4. Tôi có thể xóa video sau khi tải lên không?
    👉 Không.
Nhóm 2: Kỹ thuật
  • 5. Định dạng video và dung lượng tối đa là bao nhiêu?
    👉 Hỗ trợ MP4, MOV, AVI. Dung lượng tối đa 17MB/video.
  • 6. Tôi quên mật khẩu thì phải làm sao?
    👉 Không cần lưu mật khẩu, vì mật khẩu do người đại diện cấp.
  • 7. Làm thế nào để cập nhật phần mềm?
    👉 Sử dụng trên Windows, phần mềm sẽ tự động cập nhật.
  • 8. Có thể chỉnh sửa video sau khi tải lên không?
    👉 Không thể.
  • 9. Tôi có thể tải lại video đã gửi không?
    👉 Không, chỉ khi hệ thống gửi lại video theo đúng lịch trình.
  • 10. Tôi có thể sử dụng phần mềm trên nhiều thiết bị không?
    👉 Chỉ hỗ trợ Desktop và Laptop Windows.
  • 11. Video của tôi có bị xóa khi hết hạn gói dịch vụ không?
    👉 Video sẽ được xóa sau 365 ngày kể từ ngày hệ thống gửi đi.
Nhóm 3: Thanh toán & Chính sách
  • 12. Tôi thanh toán bằng phương thức nào?
    👉 Làm việc trực tiếp với người đại diện để thanh toán.
  • 13. Chính sách hoàn tiền của bạn là gì?
    👉 Hoàn tiền trong vòng 2 ngày kể từ khi thanh toán nếu dịch vụ không hoạt động.
  • 14. Có gói lưu trữ trọn đời không?
    👉 Video được lưu trữ cho đến khi được gửi đi đúng lịch đã định.
  • 15. Tôi có thể đổi phương thức thanh toán sau khi đăng ký không?
    👉 Làm việc trực tiếp với người đại diện để thay đổi.
  • 16. Nếu tôi chết trước khi video được gửi thì sao?
    👉 Hệ thống vẫn sẽ gửi nội dung đi đúng lịch trình.

Người Đại Diện theo quốc gia

Lê Trương

Việt Nam: Lê Trương 1988, Nhà Phát Triển Phần Mềm Video To Future, Số Zalo thanh toán: 0865660958

  • Afghanistan
  • Albania
  • Algeria
  • Andorra
  • Angola
  • Antigua và Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Australia
  • Áo
  • Azerbaijan
  • Bahamas
  • Bahrain
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Belarus
  • Bỉ
  • Belize
  • Benin
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bosnia và Herzegovina
  • Botswana
  • Brasil
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Cabo Verde
  • Campuchia
  • Cameroon
  • Canada
  • Trung Phi
  • Chad
  • Chile
  • Trung Quốc
  • Colombia
  • Comoros
  • Congo (Congo-Brazzaville)
  • Congo (Congo-Kinshasa)
  • Costa Rica
  • Croatia
  • Cuba
  • Cyprus
  • Cộng hòa Séc
  • Đan Mạch
  • Djibouti
  • Dominica
  • Cộng hòa Dominican
  • Ecuador
  • Ai Cập
  • El Salvador
  • Guinea Xích Đạo
  • Eritrea
  • Estonia
  • Eswatini
  • Ethiopia
  • Fiji
  • Pháp
  • Gabon
  • Gambia
  • Georgia
  • Đức
  • Ghana
  • Hy Lạp
  • Grenada
  • Guatemala
  • Guinea
  • Guyana
  • Haiti
  • Honduras
  • Hungary
  • Iceland
  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq
  • Ireland
  • Israel
  • Ý
  • Jamaica
  • Nhật Bản
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kiribati
  • Hàn Quốc
  • Kosovo
  • Kuwait
  • Kyrgyzstan
  • Lào
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Lithuania
  • Luxembourg
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Marshall Islands
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Mexico
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mongolia
  • Montenegro
  • Morocco
  • Mozambique
  • Myanmar
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Hà Lan
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Bắc Macedonia
  • Na Uy
  • Oman
  • Pakistan
  • Palau
  • Panama
  • Papua New Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Philippines
  • Ba Lan
  • Bồ Đào Nha
  • Qatar
  • Romania
  • Nga
  • Rwanda
  • Saint Kitts và Nevis
  • Saint Lucia
  • Saint Vincent và Grenadines
  • Samoa
  • San Marino
  • Sao Tome và Principe
  • Ả Rập Saudi
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Solomon Islands
  • Somalia
  • Nam Phi
  • Nam Sudan
  • Tây Ban Nha
  • Sri Lanka
  • Sudan
  • Suriname
  • Thụy Điển
  • Thụy Sĩ
  • Syria
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thái Lan
  • Togo
  • Tonga
  • Trinidad và Tobago
  • Tunisia
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkmenistan
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraine
  • Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • Anh
  • Hoa Kỳ
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vatican
  • Venezuela
  • Yemen
  • Zambia
  • Zimbabwe
📚 CÔNG ƯỚC BERNE - LUẬT BẢO VỆ BẢN QUYỀN QUỐC TẾ

Công ước Berne là gì?

Công ước Berne, hay còn gọi đầy đủ là Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật (Berne Convention for the Protection of Literary and Artistic Works), là một thỏa thuận quốc tế quan trọng nhằm bảo vệ quyền tác giả đối với các tác phẩm sáng tạo trong lĩnh vực văn học, khoa học và nghệ thuật. Công ước này được ký kết lần đầu tiên vào ngày 9 tháng 9 năm 1886 tại Berne, Thụy Sĩ, và hoàn tất tại Paris vào ngày 4 tháng 5 năm 1896. Mục tiêu chính của nó là đảm bảo rằng các tác giả (như nhà văn, nhạc sĩ, họa sĩ, nhà khoa học) có quyền kiểm soát việc sử dụng tác phẩm của mình, đồng thời thúc đẩy sự hài hòa hóa các quy định bảo hộ quyền tác giả giữa các quốc gia.

Qua hơn một thế kỷ, Công ước đã trải qua nhiều lần sửa đổi và phát triển để thích ứng với sự tiến bộ công nghệ và nhu cầu toàn cầu hóa:

  • Sửa đổi Berlin (1908): Hoàn tất tại Berne năm 1914, mở rộng bảo hộ cho các tác phẩm mới như phim ảnh và tăng thời hạn bảo hộ lên đời tác giả cộng thêm 50 năm.
  • Sửa đổi Rome (1928): Giới thiệu quyền nhân thân (moral rights), bảo vệ danh dự và uy tín của tác giả.
  • Sửa đổi Brussels (1948): Củng cố các quyền kinh tế và mở rộng phạm vi bảo hộ.
  • Sửa đổi Stockholm (1967): Tách biệt các quy định hành chính và nội dung, thành lập Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) để quản lý.
  • Sửa đổi Paris (1971): Cung cấp các quy định đặc biệt cho các nước đang phát triển, cho phép cấp phép không tự nguyện trong một số trường hợp giáo dục.
  • Sửa đổi nhỏ năm 1979: Cập nhật các điều khoản hành chính để phù hợp với cấu trúc của WIPO.

Sự phát triển này đã giúp Công ước mở rộng từ một thỏa thuận châu Âu thành một tiêu chuẩn toàn cầu, đặc biệt sau khi liên kết với Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 1994, yêu cầu các thành viên WTO tuân thủ các nguyên tắc cốt lõi của Berne. Hiện nay, dưới sự quản lý của WIPO, Công ước tiếp tục được cập nhật gián tiếp qua các hiệp ước liên quan như WIPO Copyright Treaty (WCT) năm 1996, nhằm đối phó với thách thức từ công nghệ số.

Nguyên tắc chính của Công ước Berne

Công ước Berne dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi, đảm bảo sự bảo hộ công bằng và hiệu quả cho các tác phẩm sáng tạo trên toàn cầu:

  • Nguyên tắc “đối xử quốc gia” (National Treatment): Tác phẩm của tác giả từ một quốc gia thành viên sẽ được bảo hộ tại các quốc gia thành viên khác tương đương như tác phẩm của công dân nước đó. Ví dụ: Một cuốn sách được sáng tác bởi tác giả Việt Nam sẽ được bảo hộ tại Mỹ giống như tác phẩm của một tác giả Mỹ, mà không bị phân biệt đối xử.
  • Nguyên tắc “tự động” (Automatic Protection): Quyền tác giả phát sinh ngay lập tức khi tác phẩm được sáng tạo và định hình dưới dạng vật chất (như viết ra giấy, ghi âm, hoặc lưu trữ kỹ thuật số), mà không cần thủ tục đăng ký hay thông báo. Nghĩa là, chỉ cần bạn tạo ra một tác phẩm (sách, nhạc, phần mềm, tranh vẽ...), nó sẽ tự động được bảo hộ tại tất cả các quốc gia thành viên Berne.
  • Nguyên tắc “độc lập bảo hộ” (Independence of Protection): Việc bảo hộ tại một quốc gia là độc lập hoàn toàn với bảo hộ tại quốc gia gốc hoặc các nước khác. Ví dụ: Nếu một tác phẩm được bảo hộ tại Mỹ nhưng bị hủy hoặc hạn chế quyền tại đó, thì tại Việt Nam, bảo hộ vẫn diễn ra độc lập theo luật pháp Việt Nam, không bị ảnh hưởng.

Những nguyên tắc này tạo nền tảng cho sự hài hòa hóa quyền tác giả quốc tế, giúp giảm thiểu tranh chấp và thúc đẩy trao đổi văn hóa.

Chính sách và cơ chế hiện tại

Hiện nay, Công ước Berne quy định các chính sách và cơ chế bảo hộ tối thiểu mà các quốc gia thành viên phải tuân thủ, đồng thời cho phép các nước áp dụng mức bảo hộ cao hơn theo luật quốc gia. Dưới đây là các khía cạnh chính:

  • Các tác phẩm được bảo hộ: Bao gồm mọi sản phẩm trong lĩnh vực văn học, khoa học và nghệ thuật, bất kể hình thức biểu đạt (ví dụ: sách, bài thơ, nhạc, phần mềm, tranh vẽ, phim ảnh, tác phẩm kiến trúc). Công ước cho phép một số ngoại lệ hoặc giới hạn nhất định.
  • Quyền được cấp:
    • Quyền kinh tế (Economic Rights): Tác giả có quyền độc quyền cho phép hoặc cấm dịch, thích nghi, biểu diễn công khai, phát sóng, sao chép, phân phối, và sử dụng trong phim ảnh. Đối với phát sóng và ghi âm, một số nước có thể thay thế bằng quyền nhận thù lao công bằng.
    • Quyền nhân thân (Moral Rights): Quyền được công nhận là tác giả và quyền phản đối bất kỳ sự thay đổi nào làm tổn hại đến danh dự hoặc uy tín của tác phẩm.
  • Thời hạn bảo hộ: Ít nhất là suốt đời tác giả cộng thêm 50 năm sau khi tác giả qua đời. Đối với tác phẩm ẩn danh hoặc bút danh: 50 năm kể từ khi công bố. Phim ảnh: 50 năm kể từ phát hành hoặc sáng tạo. Tác phẩm nhiếp ảnh và nghệ thuật ứng dụng: Ít nhất 25 năm. Nhiều quốc gia (như EU và Mỹ) mở rộng lên 70 năm.
  • Giới hạn và ngoại lệ (Limitations and Exceptions): Cho phép sử dụng miễn phí trong một số trường hợp, như trích dẫn, minh họa cho mục đích giáo dục, báo chí đưa tin sự kiện, hoặc ghi âm tạm thời cho phát sóng, miễn là không xung đột với khai thác bình thường của tác phẩm và không làm thiệt hại lợi ích hợp pháp của tác giả.
  • Quy định đặc biệt: Phụ lục của Bản sửa đổi Paris 1971 cho phép các nước đang phát triển cấp phép không tự nguyện để dịch và sao chép tác phẩm cho mục đích giáo dục, với điều kiện trả thù lao.
  • Quản lý và thực thi: Berne Union có Hội đồng (Assembly) và Ủy ban Điều hành (Executive Committee) do WIPO quản lý. Các quốc gia thành viên phải thiết lập cơ chế thực thi, bao gồm biện pháp dân sự, hình sự và biên giới để chống vi phạm.

Công ước liên kết chặt chẽ với Hiệp định TRIPS của WTO, mở rộng nguyên tắc Berne đến các thành viên WTO (kể cả những nước chưa tham gia Berne), thêm yêu cầu về quyền thuê mướn và bảo hộ ít nhất 50 năm cho một số loại tác phẩm. Điều này đảm bảo tính nhất quán toàn cầu, đặc biệt trong kỷ nguyên số, nơi các hiệp ước bổ sung như WCT và WPPT (WIPO Performances and Phonograms Treaty) xử lý các vấn đề mới nổi như bảo hộ trực tuyến.

Tải Video To Future ( Chưa phát hành: Đang đăng ký thủ tục theo Pháp Luật)
3
2
1